MBA Trung Gian Đông Anh 1000kVA-10000kVA

  • NH01510

Thông tin sản xuất máy

Máy biến Đông anh sản xuất các loại máy biến áp phân phối 3 pha kiểu hở:

– Máy biến áp kiểu hở, ngâm trong dầu, điều chỉnh không tải cấp điện áp 35/0,4; 22/0,4; 35/22/0,4; 10/0,4kV.

– Được thử nghiệm đạt tiêu chuẩn.

Máy biến áp là thiết bị điện làm biến đổi điện áp của dòng điện xoay chiều từ mức này sang mức khác. Máy biến áp kiểu hở (có bình dầu phụ) thuộc loại máy biến áp phân phối có điện áp vào 35kV, 22kV, 10kV, điện áp ra 0,4kV, ngâm trong dầu cách điện tiêu chuẩn.

Sản phẩm được chế tạo, thử nghiệm theo TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011) và TCVN 8525: 2015. Nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm bao gồm: Tôn silic nguồn gốc Nhật Bản, Hàn Quốc; Dây điện từ êmay/bọc giấy từ đồng M1; Dầu cách điện các hãng Thụy Điển, Ấn Độ, Malaysia. Điều chỉnh điện áp từ Italia. Giấy cách điện nguồn: Đức, Thụy Điển. Mạch từ cắt chéo và cắt bấm trên máy cắt tôn G7; Bối dây được thi công trên thiết bị chuyên dùng; Ruột máy được sấy chân không.

Chát với chúng tôi:

►Xem thêm về : Máy biến áp khô và dầu

Sản phẩm máy biến áp phân phối 3 pha Đông Anh được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn   IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Sản phẩm máy biến áp của Công ty đã được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn sản phẩm tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8525)
Máy biến áp ngâm dầu với hệ thống làm mát ONAN (làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu) được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
    * Công suất:  – Máy biến áp 3 pha từ 30kVA đến 10000kVA
    * Với cấp điện áp lớn nhất là 35kV.
    * Máy biến áp có thể kiểu kín hoặc kiểu hở, máy có khả năng chịu ngắn mạch tốt. Cuộn dây được thiết kế có khả năng chịu được quá điện áp do đường dây hoặc sét gây ra.

THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP TRUNG GIAN

INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETERS

Điện áp: 35/6,3; 35/10,5; 35/15; 35/22; 22/6 + 15kV

Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) hoặc (±2x5%)

Tổ đấu dây: Y/d-11; D/y-11

Công suất: 1000kVA* 10000 kVA

Công

suất

Rated

Capacity

(kVA)

Cấp Điện áp

Voltage

kV

Tổn hao Loss (W)

Dòng

Điện

không

tải

No

loaded

current

(%)

Điện

áp

ngắn

mạch

Short

circuit

Voltage

(%)

Kích thước bao Dimension (mm)

Tâm bánh xe mm D

Khối lượng Weight (kg)

Không

tải

No

loaded

Po

Cótảl

Loaded

Pk

(75°C)

Dàl

L

Rộng

w

Cao

H

Dầu

Oil

Toàn

bộ

Total

1000

35/(6,3 22)

1650

11550

1.3

6

2100

1580

2270

1070

1224

4657

1250

35/(6,3 22)

1750

13500

1.2

6

2100

1600

2400

1070

1250

5000

1600

35/(6,3 22)

2100

15600

1

6

2300

1960

2640

1070

1580

6200

1800

35/(6,3 22)

2500

17600

0.9

6

2320

2010

2660

1070

1600

6540

2000

35/(6,3 22)

2700

20500

0.9

6

2340

2024

2695

1070

1610

6570

2500

35/(6,3 22)

3300

21300

0.8

6

2380

2105

2695

1070

1618

6598

3200

35/(6,3 22)

4200

26000

0.8

7

2560

2180

2830

1210

2228

8670

4000

35/(6,3 22)

4800

31000

0.7

7

2560

2410

2860

1210

2359

8697

5600

35/(6,3 22)

6300

39000

0.7

7

2670

2510

2865

1210

2462

12910

6300

35/(6,3-:-22)

6630

40000

0.7

7.5

2850

2560

3310

1210

3300

15100

7500

35/(6,3 22)

8200

42500

0.7

8.0

2880

2650

3580

1430

4090

16100

10000

35/(6,3 22)

9200

58500

0.6

10

3160

2680

4010

1430

4180

16300

 

Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng

Available on request