Máy biến áp khô -22/0.4kv 4000kva. Dyn-11 (AL-AL)

1,349,104,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)
Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.
 
Tiêu chuẩn áp dụngIEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách nhiệt

B or F

Tăng nhiệt độ80℃ or 100℃
BIL (kV)Điện áp hệ thống
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
Điện áp xung
247.23.60.6 below
5020103
954020-
Điện áp sơ cấp (kV)
22.96.633.30.6 below
Nhấn điện áp(kV)
F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô-22/0.4kv 3200kva. Dyn-11 (AL-AL)

994,105,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách nhiệt

B or F

Tăng nhiệt độ

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Nhấn điện áp(kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô -22/0.4kv 2500kva. Dyn-11 (AL-AL)

923,103,000 ₫

 
 
 
   
 
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách nhiệt

B or F

Tăng nhiệt độ

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Nhấn điện áp(kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô -22/0.4kv 3000kva. Dyn-11 (AL-AL)

994,105,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách nhiệt

B or F

Tăng nhiệt độ

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Nhấn điện áp(kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô SungJin-22/0.4kv 2000kva. Dyn-11...

725,788,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.

 
 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần Số

50, 60Hz

Lớp cách nhiệt

B or F

Tăng nhiệt

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Nhấn điện áp (kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô-22/0.4kv 1800kva. Dyn-11 (AL-AL)

690,287,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.

 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần suất

50, 60Hz

Lớp cách điện

B or F

Tăng nhiệt độ

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp(kV)

22.96.633.30.6 below

Điện áp nhấn (kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp(kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô-22/0.4kv 1600kva. Dyn-11 (AL-AL)

639,009,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.

 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách điện

B or F

Tăng nhiệt độ

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Nhấn điện áp(kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp(kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô -22/0.4kv 1500kva. Dyn-11 (AL-AL)

607,453,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách điện

B or F

Nhiệt độ tăng

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp(kV)

22.96.633.30.6 below

Điện áp nhấn (kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô-22/0.4kv 1250kva. Dyn-11 (AL-AL)

540,396,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách điện

B or F

Nhiệt độ tăng

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp(kV)

22.96.633.30.6 below

Điện áp nhấn (kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22

Máy biến áp khô -22/0.4kv 1000kva. Dyn-11 (AL-AL)

489,118,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

Lớp cách điện

B or F

Nhiệt độ tăng

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Điện áp nhấn (kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp(kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22
 

Máy biến áp khô-22/0.4kv 800kva. Dyn-11 (AL-AL)

476,133,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số

50, 60Hz

lớp cách điện

B or F

Nhiệt độ tăng

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp sơ cấp

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Điện áp nhấn (kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22
 

Máy biến áp khô-22/0.4kv 750kva. Dyn-11 (AL-AL)

461,506,000 ₫

 
 
 
   
 
Máy biến áp nhựa đúc (Tiêu chuẩn)

Nó được đặc trưng bởi điện áp chịu xung tốt với khả năng cách điện tuyệt vời của nhựa epoxy và thiết kế cuộn dây phân chia phiên và không có nguy cơ cháy nổ do hồ quang điện với các đặc tính tự dập tắt của riêng nó.


 (1) Lực ngắn mạch mạnh

Nó có độ bền cao đối với công suất cơ điện, chống sốc bên ngoài và rung động bất thường khi ngắt kết nối vì cuộn dây của máy biến áp bằng nhựa đúc được đúc thành nhựa Epoxy trong chân không độ cao.

(2) Chống cháy

Không có nguy cơ hỏa hoạn và khả năng tự chữa cháy bằng cách sử dụng Epoxy Resin với khả năng bắt lửa tuyệt vời.

(3) Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Bảo trì thuận tiện mà không làm giảm khả năng cách nhiệt vì thiết kế đơn giản và chống thấm tốt.

 

Tiêu chuấn áp dụng

IEC 60076-11, KS C 4311

Tần số 

50, 60Hz

Lớp cách điện

B or F

Nhiệt độ tăng

80℃ or 100℃
BIL (kV)

Điện áp hệ thống

Điện áp chịu đựng tần số nguồn

Điện áp xung

247.23.60.6 below
5020103
954020-

Điện áp sơ cấp (kV)

22.96.633.30.6 below

Điện áp nhấn (kV)

F23.9-R22.9-
21.9-20.9-19.9
F6.9-R6.6-6.3-
6.0-5.7
F3.45-R3.3-3.15-
3.0-2.85
-

Điện áp thứ cấp (kV)

6.6, 3.3, 0.48, 0.44, 0.38, 0.22