Cây đứng(Standing floor).98.000BTU/H

73,600,000 ₫

Dàn LạnhAPNQ100LFA0
Dàn nóngAPUQ100LFA0
Công suất lạnhBtu/h98.000
Kw28,7
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz380÷415/3/50
EER(Btu/h.W)/(W/W)---/2,50
Môi chất lạnh-R410A
Công suất điệnkw/h11,50
Cường độ dòng điệnA-
Dàn lạnhKích thước
WxHxD
(WxHxD)mm1.050x1.880x495
Khối lượngKg113
QuạtLoại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút68/61/-/50
ftᶟ/phút2.402/2.154/-/1.766
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)58/55/-/51
Dây cấp nguồn và tín hiệuSL x mm²2Cx2.5 +2Cx1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD)mm1.090x1.625x380
Khối lượngkg143.0
Máy nénLoại-Scroll
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
QuạtLoại-Propeller
Lưu lượngmᶟ/phút190
Động cơ-BLDC
Số lượng-2
Độ ồndb(A)58
Dây cấp nguồnSL x mm²4Cx10 +1Cx6.0
Đường kính ống gasLỏngmm(inch)Ø9.52(3/8)
Hơimm(inch)Ø22.2(7/8)
Đường kính nước ngưngNgoài/Trongmm(inch)Ø32/35
Chiều dài ống gasTối đam50
Chênh lệch độ caoTối đam30
Nhiệt độ hoạt độngMin~Max°CBD-10~48
Điều khiểnLoại-Từ xa không dây
Xuất xứDàn lạnh-Hàn Quốc
Dàn nóng-Hàn Quốc

Cây đứng(Standing floor).48.000BTU/H

38,970,000 ₫

Dàn LạnhAPNQ48GT3E3
Dàn nóngAPUQ48GT3E3
Công suất lạnhBtu/h46.000
Kw13,50
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz220÷240/1/50
EER(Btu/h.W)/(W/W)10,3/3,01
Môi chất lạnh-R410A
Công suất điệnkw/h4,49
Cường độ dòng điệnA19,50
Dàn lạnhKích thước
WxHxD
(WxHxD)mm590x1.840x440
Khối lượngKg47
QuạtLoại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút37/33/28/24
ftᶟ/phút1307/1165/989/848
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)52/49/47/45
Dây cấp nguồn và tín hiệuSL x mm²4Cx1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD)mm950x834x330
Khối lượngkg67.0
Máy nénLoại-Twin rotary
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
QuạtLoại-Propeller
Lưu lượngmᶟ/phút70
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
Độ ồndb(A)56
Dây cấp nguồnSL x mm²3Cx6.0
Đường kính ống gasLỏngmm(inch)Ø9.52(3/8)
Hơimm(inch)Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưngNgoài/Trongmm(inch)Ø21/17
Chiều dài ống gasTối đam50
Chênh lệch độ caoTối đam30
Nhiệt độ hoạt độngMin~Max°CBD-5~48
Điều khiểnLoại-Từ xa không dây
Xuất xứDàn lạnh-Hàn Quốc
Dàn nóng-Thái Lan

Cây đứng(Standing floor).30.000BTU/H

29,046,000 ₫

Dàn LạnhAPNQ30GR5A3
Dàn nóngAPUQ30GR5A3
Công suất lạnhBtu/h28.000
Kw8,20
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz220÷240/1/50
EER(Btu/h.W)/(W/W)10,3/3,01
Môi chất lạnh-R410A
Công suất điệnkw/h2,73
Cường độ dòng điệnA11,90
Dàn lạnhKích thước
WxHxD
(WxHxD)mm590x1.840x300
Khối lượngKg36
QuạtLoại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút23,5/19/17/14
ftᶟ/phút830/671/600/594
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)52/47/44/41
Dây cấp nguồn và tín hiệuSL x mm²4Cx1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD)mm870x650x330
Khối lượngkg41.50
Máy nénLoại-Twin rotary
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
QuạtLoại-Hubless
Lưu lượngmᶟ/phút50
Động cơ-External BLDC
Số lượng-1
Độ ồndb(A)53
Dây cấp nguồnSL x mm²3Cx4.0
Đường kính ống gasLỏngmm(inch)Ø9.52(3/8)
Hơimm(inch)Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưngNgoài/Trongmm(inch)Ø21/17
Chiều dài ống gasTối đam50
Chênh lệch độ caoTối đam30
Nhiệt độ hoạt độngMin~Max°CBD-5~48
Điều khiểnLoại-Từ xa không dây
Xuất xứDàn lạnh-Hàn Quốc
Dàn nóng-Thái Lan

Cây đứng(Standing floor).24.000BTU/H

24,100,000 ₫

Dàn Lạnh   APNQ24GS1A3
Dàn nóng   APUQ24GS1A3
Công suất lạnh  Btu/h24
   Kw7,03
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz220÷240/1/50
EER  (Btu/h.W)/(W/W)10,3/3,01
Môi chất lạnh  -R410A
Công suất điện  kw/h2,34
Cường độ dòng điện  A10,20
Dàn lạnhKích thước(WxHxD)mm530x1.800x295
WxHxD   
Khối lượng Kg25,3
QuạtLoại Turbo Fan
 Động cơ BLDC
 Lưu lượngmᶟ/phút15/12/2010
 cao/tb/thấpftᶟ/phút830/780/720
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)45/43/41
Dây cấp nguồn và tín hiệu SL x mm²4Cx1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD) mm870x650x330
Khối lượng kg41.5
Máy nénLoại-Twin rotary
 Động cơ-BLDC
 Số lượng-1
QuạtLoại-Hubless
 Lưu lượngmᶟ/phút50
 Động cơ-External BLDC
 Số lượng-1
Độ ồn db(A)53
Dây cấp nguồn SL x mm²3Cx4.0
Đường kính ống gas Lỏngmm(inch)Ø9.52(3/8)
  Hơimm(inch)Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưng Ngoài/Trongmm(inch)Ø21/17
Chiều dài ống gas Tối đam50
Chênh lệch độ cao Tối đam30
Nhiệt độ hoạt động Min~Max°CBD-5~48
Điều khiển Loại-Từ xa không dây
Xuất xứ Dàn lạnh-Hàn Quốc
 Dàn nóng-Thái Lan