Điều hòa cassette âm trần LG(24.000BTU/H)...
21,500,000 ₫
Điều hòa cassette âm trần LG
ATNQ24GTLA1/ATUQ24GTLA1
1 chiều inverter - Gas R410A
Công suất: 24.000btu
1 hướng thổi
Quạt đẩy 3 tốc độ
Độ ồn thấp khi hoạt động
Làm lạnh nhanh êm ái
Kiểu dáng sang trọng phù hợp với mọi không gian.
Bảo hành: 12 tháng.
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000Btu...
21,900,000 ₫
Điều hòa cassette âm trần LG
ATNQ18GTLA1/ATUQ18GTLA1
1 chiều inverter - Gas R410A
Công suất: 18.000btu
Điều hòa âm trần LG ATNQ12GULA1 1 hướng...
20,000,000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều inverter 12000Btu ATNQ12GULA1
Modern: ATNQ12GULA1
Công suất: 12.000btu
Cassette 4 hướng thổi(48.000BTU/H)
34,621,000 ₫
Dàn Lạnh | ATNQ48GMLE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ48GMLE6/ATUQ48LMLE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 46.000 | ||
Kw | 13.50 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 4.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 19.20 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD | Thân máy | mm | 840x288x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 25.5 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp | mᶟ/phút | 32/30/28 | ||
ftᶟ/phút | 1.130/1.060/989 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 44/42/40 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 67.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 56 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Cassette 4 hướng thổi(36.000BTU/H)
29,596,000 ₫
Dàn Lạnh | ATNQ36GLNE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ36GLNE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 36.000 | ||
Kw | 10.5 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 3.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10.15 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD | Thân máy | mm | 840x246x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 23.3 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp | mᶟ/phút | 23/21/19 | ||
ftᶟ/phút | 812/742/671 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 42/40/38 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 56.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Cassette 4 hướng thổi(24.000BTU/H)
21,940,000 ₫
Dàn Lạnh | ATNQ24GPLE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ24GPLE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 24.000 | ||
Kw | 7.03 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 11.1/3.24 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2.17 | ||
Cường độ dòng điện | A | 9.5 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD | Thân máy | mm | 840x204x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 19.7 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp | mᶟ/phút | 18/16/14 | ||
ftᶟ/phút | 636/565/494 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 40/38/36 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.5 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | External BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Cassette 4 hướng thổi(18.000BTU/H)
19,544,000 ₫
Điều hòa âm trần LG Inverter
ATNQ18GPLE6
2 cục - 1 chiều
Loại tiết kiệm điện
Công suất: 18000btu
4 hướng thổi
Làm lạnh nhanh
Model mới
Dàn Lạnh | ATNQ18GPLE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ18GPLE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 18.000 | ||
Kw | 5.27 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 11.8/3.45 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 1.53 | ||
Cường độ dòng điện | A | 6.70 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD | Thân máy | mm | 840x204x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 19.6 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp | mᶟ/phút | 17/15/13 | ||
ftᶟ/phút | 600/530/459 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 36/34/32 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 770x530x459 | |
Khối lượng | kg | 33 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 47 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3C x 2.5 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø6.35(1/4) | |
Hơi | mm(inch) | Ø12.7(1/2) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 15 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Cây đứng(Standing floor).98.000BTU/H
73,600,000 ₫
Dàn Lạnh | APNQ100LFA0 | |||
Dàn nóng | APUQ100LFA0 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 98.000 | ||
Kw | 28,7 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 380÷415/3/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | ---/2,50 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 11,50 | ||
Cường độ dòng điện | A | - | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD | (WxHxD) | mm | 1.050x1.880x495 |
Khối lượng | Kg | 113 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp | mᶟ/phút | 68/61/-/50 | ||
ftᶟ/phút | 2.402/2.154/-/1.766 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 58/55/-/51 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 2Cx2.5 +2Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 1.090x1.625x380 | |
Khối lượng | kg | 143.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 190 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 2 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 4Cx10 +1Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø22.2(7/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/35 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -10~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Hàn Quốc |
Cây đứng(Standing floor).48.000BTU/H
38,970,000 ₫
Dàn Lạnh | APNQ48GT3E3 | |||
Dàn nóng | APUQ48GT3E3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 46.000 | ||
Kw | 13,50 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 4,49 | ||
Cường độ dòng điện | A | 19,50 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD | (WxHxD) | mm | 590x1.840x440 |
Khối lượng | Kg | 47 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp | mᶟ/phút | 37/33/28/24 | ||
ftᶟ/phút | 1307/1165/989/848 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 52/49/47/45 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 67.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 56 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø21/17 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Thái Lan |
Cây đứng(Standing floor).30.000BTU/H
29,046,000 ₫
Dàn Lạnh | APNQ30GR5A3 | |||
Dàn nóng | APUQ30GR5A3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 28.000 | ||
Kw | 8,20 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2,73 | ||
Cường độ dòng điện | A | 11,90 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD | (WxHxD) | mm | 590x1.840x300 |
Khối lượng | Kg | 36 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp | mᶟ/phút | 23,5/19/17/14 | ||
ftᶟ/phút | 830/671/600/594 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 52/47/44/41 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.50 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Hubless | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | External BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø21/17 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Thái Lan |
Cây đứng(Standing floor).24.000BTU/H
24,100,000 ₫
Dàn Lạnh | APNQ24GS1A3 | |||
Dàn nóng | APUQ24GS1A3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 24 | ||
Kw | 7,03 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2,34 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10,20 | ||
Dàn lạnh | Kích thước | (WxHxD) | mm | 530x1.800x295 |
WxHxD | ||||
Khối lượng | Kg | 25,3 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng | mᶟ/phút | 15/12/2010 | ||
cao/tb/thấp | ftᶟ/phút | 830/780/720 | ||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 45/43/41 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.5 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Hubless | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | External BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø21/17 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Thái Lan |
16,850,000 ₫
Model máy: V24ENF
Thông số chung
Loại Sản Phẩm: Điều hòa 2 cục 1 chiều
Công suất
Công suất chiều lạnh: 22.000 Btu
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
Tính theo Btu/h.W: 12.36
Tính Năng
Công nghệ DC Inverter: có
Làm lạnh nhanh Jet Cool: có
Tấm lọc 3 lớp: có
Tự Động Làm Sạch: có
Chế độ tiết kiệm điện: có
Chế độ vận hành khi ngủ: có
Lưu lượng gió
Cục trong tối đa (m3/phút): 21 (742)
Cục ngoài tối đa (m3/phút): 42
Khả năng hút ẩm
Tính theo l/h: 2.7
Độ Ồn
Cục trong (cao) (dB(A)±3): 48
Cục trong (TB) (dB(A)±3): 42
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3): 37
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3): 30
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3): 53
Kích Thước
Cục trong (RxCxS): 1030x325x250mm
Cục ngoài (RxCxS): 870 x 655 x 320mm
Trọng lượng
Cục trong (kg): 17
Cục ngoài (kg): 42
13,650,000 ₫
Model máy: V18ENF
Thông số chung
Loại Sản Phẩm: Điều hòa 2 cục 1 chiều
Công suất
Công suất chiều lạnh: 18.500 Btu
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
Tính theo Btu/h.W: 12.76
Tính Năng
Công nghệ DC Inverter: có
Làm lạnh nhanh Jet Cool: có
Tấm lọc 3 lớp: có
Tự Động Làm Sạch: có
Chế độ tiết kiệm điện: có
Chế độ vận hành khi ngủ: có
Lưu lượng gió
Cục trong tối đa (m3/phút): 19.5 (689)
Cục ngoài tối đa (m3/phút): 42
Khả năng hút ẩm
Tính theo l/h: 1.9
Độ Ồn
Cục trong (cao) (dB(A)±3): 42
Cục trong (TB) (dB(A)±3): 38
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3): 38
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3): 29
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3): 42
Kích Thước
Cục trong (RxCxS): 1030x325x250mm
Cục ngoài (RxCxS): 870 x 655 x 320mm
Trọng lượng
Cục trong (kg): 16
Cục ngoài (kg): 42
10,490,000 ₫
Model sản phẩm: V13ENS
Thông số chung
Loại Sản Phẩm: Điều hòa 2 cục 1 chiều
Công suất
Công suất chiều lạnh: 12000 Btu
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
Tính theo Btu/h.W: 10.86
Tính Năng
Công nghệ DC Inverter: có
Làm lạnh nhanh Jet Cool: có
Tấm lọc 3 lớp: có
Chế độ tiết kiệm điện: có
Chế độ vận hành khi ngủ: có
Lưu lượng gió
Cục trong tối đa (m3/phút): 10 (353)
Cục ngoài tối đa (m3/phút): 28 (989)
Khả năng hút ẩm
Tính theo l/h: 1.2 (2.65)
Độ Ồn
Cục trong (cao) (dB(A)±3): 38
Cục trong (TB) (dB(A)±3): 35
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3): 27
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3):24
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3):49
Kích Thước
Cục trong (RxCxS): 885x285x210
Cục ngoài (RxCxS): 720x500x230 mm
Trọng lượng
Cục trong (kg): 9.5
Cục ngoài (kg): 24
6,810,000 ₫
Thông số kỹ thuật chi tiết Điều hòa LG Inverter 9200 BTU V10ENV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP - 9.200 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Điều hòa Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.92 kW/h
- Càng nhiều sao, càng tiết kiệm điện. Cao nhất là 5 sao và thấp nhất là 1 sao, trường hợp hai máy có cùng số sao thì máy nào có "hiệu suất năng lượng" cao hơn sẽ tiết kiệm điện hơn (được ghi trên nhãn năng lượng)." data-tooltip-stickto="right" data-tooltip-maxwidth="400">Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.30)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi,Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chế độ tiết kiệm điện:Dual Inverter, Điều chỉnh 4 mức công suất
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Jet Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 75 cm - Cao 27 cm - Dày 19.5 cm - Nặng 7.7 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm - Cao 50 cm - Dày 23 cm - Nặng 20 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
- Hãng:LG
Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000BTU (1HP)...
6,999,000 ₫
Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000BTU (1HP) V10APH DUALCOOL
Công nghệ Dual Inverter làm lạnh nhanh chóng, tiết kiệm điện hiệu quả.
Chế độ làm lạnh nhanh Jet Cool mang lại cảm giác mát lạnh tức thì chỉ sau 3 phút.
Tính năng tạo Ion lọc không khí tiêu diệt các phần tử gây hại cho sức khỏe.
Chế độ thổi gió dễ chịu Comfort Air.
Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ lý tưởng, cho người dùng ngủ ngon và không lo bị lạnh vào ban đêm.