MBA 6,3-35/0,4 kV Đông Anh 3 cấp điện áp

  • NH01509

Thông tin sản xuất máy

Máy biến Đông anh sản xuất các loại máy biến áp phân phối 3 pha kiểu hở:

– Máy biến áp kiểu hở, ngâm trong dầu, điều chỉnh không tải cấp điện áp 35/0,4; 22/0,4; 35/22/0,4; 10/0,4kV.

– Được thử nghiệm đạt tiêu chuẩn.

Máy biến áp là thiết bị điện làm biến đổi điện áp của dòng điện xoay chiều từ mức này sang mức khác. Máy biến áp kiểu hở (có bình dầu phụ) thuộc loại máy biến áp phân phối có điện áp vào 35kV, 22kV, 10kV, điện áp ra 0,4kV, ngâm trong dầu cách điện tiêu chuẩn.

Sản phẩm được chế tạo, thử nghiệm theo TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011) và TCVN 8525: 2015. Nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm bao gồm: Tôn silic nguồn gốc Nhật Bản, Hàn Quốc; Dây điện từ êmay/bọc giấy từ đồng M1; Dầu cách điện các hãng Thụy Điển, Ấn Độ, Malaysia. Điều chỉnh điện áp từ Italia. Giấy cách điện nguồn: Đức, Thụy Điển. Mạch từ cắt chéo và cắt bấm trên máy cắt tôn G7; Bối dây được thi công trên thiết bị chuyên dùng; Ruột máy được sấy chân không.

Chát với chúng tôi:

►Xem thêm về : Máy biến áp khô và dầu

Sản phẩm máy biến áp phân phối 3 pha Đông Anh được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn   IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Sản phẩm máy biến áp của Công ty đã được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn sản phẩm tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8525)
Máy biến áp ngâm dầu với hệ thống làm mát ONAN (làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu) được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
    * Công suất:  – Máy biến áp 3 pha từ 30kVA đến 10000kVA
    * Với cấp điện áp lớn nhất là 35kV.
    * Máy biến áp có thể kiểu kín hoặc kiểu hở, máy có khả năng chịu ngắn mạch tốt. Cuộn dây được thiết kế có khả năng chịu được quá điện áp do đường dây hoặc sét gây ra.

THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 3 CẤP ĐIỆN ÁP

DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAETERS


Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đấu dây: V(D)/ýn-12(11); D(Y)/yn-11(12); Y(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11 (11) Công suất: 30kVA- 4000 kVA

Công

suất

Rated

Capacity

(kVA)

Cấp Điện áp

Voltage

kV

Tổn hao Loss (W)

Dòng

Điện

không

tải

No

loaded

current

(%)

Điện

áp

ngắn

mạch

Short

circuit

Voltage

(%)

Kích thước bao Dimension (mm)

Tâm bánh xe mm D

Khối lượng Weight (kg)

Không

tải

No

loaded

Po

Có tải Loaded Pk

(75°C)

Dài

L

Rộng

w

Cao

H

Dầu

Oil

Toàn

bộ

Total

30

22(6,3)/0,4

170

620

2

4

970

570

1090

450

185

580

22(10)/0,4

170

620

2

4

970

570

1094

450

185

58

35(22)/0,4

190

670

2

4.5

1120

640

1360

550

221

626

50

22(6,3)/0,4

210

1070

2

4

1245

800

1350

550

216

670

22(10)/0,4

210

1100

2

4

1245

800

1350

550

216

670

35(22)/0,4

230

1100

2

4.5

1455

830

1630

550

290

780

75

22(6,3)/0,4

265

1150

2

4

1305

810

1375

550

250

735

22(10)/0,4

265

1350

2

4

1315

810

1400

550

260

750

35(22)/0,4

280

1450

2

4.5

1480

850

1730

550

305

830

100

22(6,3)/0,4

330

1650

2

4

1310

880

1410

550

285

810

22(10)/0,4

330

1700

2

4

1335

880

1455

550

285

825

35(22)/0,4

350

1800

2

5

1485

930

1750

550

312

980

160

22(6,3)/0,4

435

2350

1.8

4

1350

890

1560

550

290

835

22(10)/0,4

445

2400

1.8

4

1350

890

1560

550

290

850

35(22)/0,4

470

2450

1.8

5

1550

1010

1775

550

330

1080

180

22(6,3)/0,4

510

2740

1.8

4

1780

980

1587

550

318

1113

22(10)/0,4

510

2750

1.8

4

1780

980

1587

550

318

1117

35(22)/0,4

530

2850

1.8

5

1850

1090

1627

550

346

1236

250

22(6,3)/0,4

620

3300

1.7

4

1430

990

1630

550

340

1175

22(10)/0,4

620

3350

1.7

4

1440

990

1680

550

345

1190

35(22)/0,4

640

3450

1.7

5

1660

1120

1880

660

420

1400

320

22(6,3)/0,4

735

4050

1.7

4

1495

1055

1597

660

391

1607

22(10)/0,4

740

4150

1.7

4

1495

1055

1597

660

405

1607

35(22)/0,4

745

4250

1.7

6

1690

1140

1702

660

431

1661

400

22(6,3)/0,4

900

4750

1.5

4

1500

1060

1690

660

410

1620

22(10)/0,4

900

4750

1.5

4

1500

1060

1715

660

490

1645

35(22)/0,4

940

4800

1.5

6

1730

1060

1900

660

590

1930

560

22(6,3)/0,4

970

6250

1.4

4

1510

1150

1760

660

509

2121

22(10)/0,4

970

6350

1.4

4

1560

1160

1760

660

509

2169

35(22)/0,4

1020

6500

1.4

6

1760

1200

1920

660

590

2235

630

22(6,3)/0,4

1050

6400

1.4

4.5

1780

1215

1792

660

574

2534

22(10)/0,4

1050

6450

1.4

4.5

1780

1215

1792

660

600

2630

35(22)/0,4

1150

6650

1.4

6

1850

1235

1942

660

617

2637

750

22(6,3)/0,4

1250

9400

1.4

6

1680

1330

1875

720

640

2560

22(10)/0,4

1250

9400

1.4

6

1680

1330

1875

720

660

2610

35(22)/0,4

1300

9500

1.4

6

1715

1355

2075

820

735

2735

1000

22(6,3)/0,4

1550

11600

1.3

6

2110

1490

1980

820

940

3625

22(10)/0,4

1550

11600

1.3

6

2110

1490

1980

820

940

3630

35(22)/0,4

1600

11700

1.3

6

2130

1510

2050

820

1010

3870

1250

22(6,3)/0,4

1720

13600

1.2

6

2188

1496

2150

820

967

4227

22(10)/0,4

1720

13600

1.2

6

2188

1496

2150

820

967

4232

35(22)/0,4

1750

13650

1.2

6

2190

1500

2230

820

1070

4440

1600

22(6,3)/0,4

2050

15750

1

6

2300

1470

2435

1070

1400

4835

22(10)/0,4

2050

15750

1

6

2310

1470

2470

1070

1460

5060

35(22)/0,4

2350

16000

1

6

2390

1580

2305

1070

1250

4732

1800

22(6,3)/0,4

2470

17800

0.9

6

2320

1890

2350

1070

1350

5210

22(10)/0,4

2500

17800

0.9

6

2320

1890

2350

1070

1350

5210

35(22)/0,4

2550

18000

0.9

6

2320

1890

2350

1070

1350

5210

2000

22(6,3)/0,4

2600

19000

0.9

6

2410

1975

2540

1070

1600

6614

22(10)/0,4

2650

19500

0.9

6

2410

1975

2540

1070

1600

6614

35(22)/0,4

2700

20000

0.9

6

2410

1975

2540

1070

1600

6614

2500

22(6,3)/0,4

3200

21500

0.8

6

2535

1650

2570

1070

1625

5880

22(10)/0,4

3200

21500

0.8

6

2560

1680

2595

1070

1650

5965

35(22)/0,4

3400

22000

0.8

6

2520

1960

2483

1070

1871

6871

3200

22(6,3)/0,4

3700

27000

0.7

7

2600

2620

2510

1210

2315

8940

22(10)/0,4

3750

27500

0.7

7

2600

2620

2510

1210

2315

8940

35(22)/0,4

3900

28000

0.7

7

2660

2690

2800

1210

2750

8930

4000

22(6,3)/0,4

4850

31500

0.6

7

2850

3230

2880

1430

3650

11200

22(10)/0,4

4900

31500

0.6

7

2850

3230

2880

1430

3650

11200

35(22)/0,4

5000

32000

0.6

7

2850

3230

2880

1430

3650

11200

 

Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng

Available on request