►Xem thêm về : Máy biến áp khô và dầu
Sản phẩm máy biến áp phân phối 3 pha Đông Anh được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Sản phẩm máy biến áp của Công ty đã được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn sản phẩm tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8525)
Máy biến áp ngâm dầu với hệ thống làm mát ONAN (làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu) được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
* Công suất: – Máy biến áp 3 pha từ 30kVA đến 10000kVA
* Với cấp điện áp lớn nhất là 35kV.
* Máy biến áp có thể kiểu kín hoặc kiểu hở, máy có khả năng chịu ngắn mạch tốt. Cuộn dây được thiết kế có khả năng chịu được quá điện áp do đường dây hoặc sét gây ra.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
sản xuất theo quyết định số 1011 - QĐ/EVN NPC 7/4/2015 của Tổng công ty Điện lực Miền Bắc
DISTRBUTION TRANSFORMER
Dung lượng (KVA) | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TRỌNG LƯỢNG (kg) | KÍCH THƯỚC CHỦ YẾU (mm) | ||||||||
Tổn hao không tải w | Dòng điện không tải % | Tổn hao ngắn mạch ở 75 °c % | Điện áp ngắn mạch % | Tổng | Dầu | Ruột | Dài | Rộng | Cao | TâmBX | |
50 | 150 | 2 | 650 | 5 | 609 | 168 | 291 | 915 | 740 | 1095 | 520 |
75 | 190 | 2 | 1000 | 5 | 755 | 206 | 382 | 970 | 740 | 1240 | 520 |
100 | 205 | 2 | 1258 | 5 | 817 | 195 | 441 | 970 | 740 | 1390 | 520 |
160 | 280 | 2 | 1940 | 5 | 999 | 233 | 551 | 1000 | 835 | 1430 | 520 |
180 | 315 | 2 | 2185 | 5 | 1032 | 233 | 581 | 1020 | 860 | 1450 | 520 |
250 | 340 | 2 | 2600 | 5 | 1359 | 296 | 818 | 1040 | 845 | 1580 | 520 |
320 | 390 | 2 | 3330 | 5 | 1536 | 325 | 906 | 1140 | 920 | 1640 | 520 |
400 | 433 | 2 | 3818 | 6 | 1786 | 388 | 1065 | 1205 | 980 | 1530 | 660 |
500 | 580 | 2 | 4810 | 6 | 1880 | 416 | 1097 | 1250 | 1000 | 1600 | 660 |
560 | 580 | 1.5 | 4810 | 6 | 2172 | 467 | 1294 | 1310 | 1000 | 1655 | 660 |
630 | 787 | 1.5 | 5570 | 6 | 2191 | 483 | 1328 | 1300 | 1040 | 1675 | 660 |
750 | 855 | 1.5 | 6725 | 6 | 2430 | 544 | 1434 | 1665 | 1080 | 1765 | 660 |
800 | 880 | 1.5 | 6920 | 6 | 2595 | 560 | 1546 | 1670 | 1100 | 1790 | 820 |
1000 | 980 | 1.5 | 8550 | 6 | 3079 | 658 | 1799 | 1740 | 1140 | 1810 | 820 |
1250 | 1020 | 1.5 | 10690 | 6 | 3586 | 788 | 2033 | 1830 | 1145 | 1850 | 820 |
1500 | 1305 | 1 | 13680 | 6 | 3924 | 811 | 2220 | 1870 | 1255 | 2020 | 820 |
1600 | 1305 | 1 | 13680 | 6 | 4342 | 895 | 2513 | 1950 | 1290 | 2020 | 820 |
2000 | 1500 | 1 | 17100 | 6 | 4960 | 1010 | 2953 | 2005 | 1320 | 2350 | 820 |
2500 | 2870 | 1 | 21740 | 6 | 6140 | 1280 | 3200 | 2180 | 1500 | 2650 | 1070 |
3000 | 3440 | 1 | 27660 | 7 | 6790 | 1420 | 3660 | 2350 | 1680 | 2740 | 1070 |
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP MÁY MỘT PHA
INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETER
Công | Không tải | Ngắn mạch | Kích thước cơ bản (mm) | Trọng lượng (kg) | |||||||
(KVA) | Po (w) | lo(%) | Pk (%) | Uk (%) | L | w | H | A | Dầu | Ruột | Toàn bộ |
15 | 52 | 1 | 213 | 2-2.4 | 610 | 610 | 1130 | 400 | 50 | 108 | 191 |
25 | 67 | 1 | 333 | 2-2.4 | 640 | 640 | 1160 | 428 | 60 | 145 | 240 |
37 | 92 | 1 | 420 | 2-2.4 | 690 | 690 | 1190 | 473 | 75 | 205 | 320 |
50 | 108 | 1 | 570 | 2-2.4 | 690 | 690 | 1230 | 473 | 78 | 230 | 350 |
75 | 148 | 1 | 933 | 2-2.4 | 710 | 710 | 1270 | 490 | 90 | 260 | 420 |
100 | 192 | 1 | 1305 | 2-2.4 | 750 | 750 | 1310 | 500 | 112 | 306 | 510 |