MBA Kín 3 cấp điện áp 6.3-35/0.4kVA Đông Anh

  • NH01512

Thông tin sản xuất máy

Máy biến Đông anh sản xuất các loại máy biến áp phân phối 3 pha kiểu kín:

– Máy biến áp kiểu kín, ngâm trong dầu, điều chỉnh không tải cấp điện áp 35/0,4; 22/0,4; 35/22/0,4; 10/0,4kV.

– Được thử nghiệm đạt tiêu chuẩn.

Máy biến áp là thiết bị điện làm biến đổi điện áp của dòng điện xoay chiều từ mức này sang mức khác. Máy biến áp kiểu kín thuộc loại máy biến áp phân phối có điện áp vào 35kV, 22kV, 10kV, điện áp ra 0,4kV, ngâm trong dầu cách điện tiêu chuẩn.

Sản phẩm được chế tạo, thử nghiệm theo TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011) và TCVN 8525: 2015. Nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm bao gồm: Tôn silic nguồn gốc Nhật Bản, Hàn Quốc; Dây điện từ êmay/bọc giấy từ đồng M1; Dầu cách điện các hãng Thụy Điển, Ấn Độ, Malaysia. Điều chỉnh điện áp từ Italia. Giấy cách điện nguồn: Đức, Thụy Điển. Mạch từ cắt chéo và cắt bấm trên máy cắt tôn G7; Bối dây được thi công trên thiết bị chuyên dùng; Ruột máy được sấy chân không.

Chát với chúng tôi:

►Xem thêm về : Máy biến áp khô và dầu

Sản phẩm máy biến áp phân phối 3 pha Đông Anh được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn   IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Sản phẩm máy biến áp của Công ty đã được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn sản phẩm tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8525)
Máy biến áp ngâm dầu với hệ thống làm mát ONAN (làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu) được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
    * Công suất:  – Máy biến áp 3 pha từ 30kVA đến 10000kVA
    * Với cấp điện áp lớn nhất là 35kV.
    * Máy biến áp có thể kiểu kín hoặc kiểu hở, máy có khả năng chịu ngắn mạch tốt. Cuộn dây được thiết kế có khả năng chịu được quá điện áp do đường dây hoặc sét gây ra.

THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KlỂU KÍN 3 CẤP ĐIỆN ÁP

SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS


Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đấu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 Công suất: 30kVA-:- 3200 kVA

Công

suất

Rated

Capacity

(kVA)

Cấp Điện áp Voltage

kV

Tổn hao Loss (W)

Dòng

điện

không

tải

No

loaded

current

(%)

Điện

áp

ngắn

mạch

Short

circuit

Voltage

(%)

Kích thước bao Dimension (mm)

Tâm bánh xe mm D

Khối lượng Weight (kg)

Không

tải

No

loaded

Po

Có tải

Loaded

Pk

(75°C)

Dài

L

Rộng

w

Cao

H

Dầu

Oil

Toan

bp

Total

30

22(6,3)/0,4

170

620

2

4

930

550

1214

450

192

544

22(10)/0,4

170

620

2

4

970

570

1094

450

140

424

35(22)/0,4

190

670

2

4.5

1120

640

1360

550

221

626

50

22(6,3)/0,4

210

1070

2

4

930

580

1285

450

174

565

22(10)/0,4

210

1100

2

4

1040

590

1260

550

170

540

35(22)/0,4

230

1100

2

4.5

1140

660

1364

550

240

645

75

22(6,3)/0,4

265

1150

2

4

970

598

1290

450

197

680

22(10)/0,4

265

1350

2

4

1050

598

1210

450

162

565

35(22)/0,4

280

1450

2

4.5

1160

680

1472

550

240

680

100

22(6,3)/0,4

330

1650

2

4

1110

650

1394

550

227

774

22(10)/0,4

330

1700

2

4

1110

650

1224

550

192

715

35(22)/0,4

350

1800

2

5

1100

650

1444

550

218

753

160

22(6,3)/0,4

435

2350

1.8

4

1240

690

1400

550

270

1050

22(10)/0,4

445

2400

1.8

4

1240

690

1400

550

270

1050

35(22)/0,4

470

2450

1.8

5

1240

720

1440

550

283

980

180

22(6,3)/0,4

510

2740

1.8

4

1310

758

1505

550

318

1123

22(10)/0,4

510

2750

1.8

4

1235

758

1325

550

257

1067

35(22)/0,4

530

2850

1.8

5

1235

793

1465

550

296

1186

250

22(6,3)/0,4

620

3300

1.7

4

1310

790

1490

550

340

1210

22(10)/0,4

620

3350

1.7

4

1450

830

1240

550

348

1305

35(22)/0,4

640

3450

1.7

5

1430

850

1500

550

370

1131

320

22(6,3)/0,4

735

4050

1.7

4

1390

820

1515

660

387

1487

22(10)/0,4

740

4150

1.7

4

1420

840

1465

660

405

1645

35(22)/0,4

745

4250

1.7

6

1490

870

1510

660

431

1541

400

22(6,3)/0,4

900

4750

1.5

4

1580

900

1490

660

383

1850

22(10)/0,4

900

4750

1.5

4

1580

900

1490

660

383

1850

35(22)/0,4

940

4800

1.5

6

1600

920

1520

660

505

1700

560

22(6,3)/0,4

970

6250

1.4

4

1510

870

1690

660

509

2080

22(10)/0,4

970

6350

1.4

4

1560

900

1620

660

509

1922

35(22)/0,4

1020

6500

1.4

6

1670

940

1670

660

527

2060

630

22(6,3)/0,4

1050

6400

1.4

4.5

1630

920

1660

660

574

2509

22(10)/0,4

1050

6450

1.4

4.5

1630

920

1660

660

600

2605

35(22)/0,4

1150

6650

1.4

6

1690

940

1710

660

617

2582

750

22(6,3)/0,4

1250

9400

1.4

6

1844

984

1630

720

774

2976

22(10)/0,4

1250

9400

1.4

6

1844

984

1634

720

774

2976

35(22)/0,4

1300

9500

1.4

6

1884

994

1728

720

684

2880

1000

22(6,3)/0,4

1550

11600

1.3

6

2110

1490

2050

820

993

3695

22(10)/0,4

1550

11600

1.3

6

2110

1490

1980

820

940

3630

35(22)/0,4

1600

11700

1.3

6

2130

1510

2050

820

1010

3870

1250

22(6,3)/0,4

1720

13600

1.2

6

2088

1436

2230

820

927

4267

22(10)/0,4

1720

13600

1.2

6

2088

1436

2150

820

892

4232

35(22)/0,4

1750

13650

1.2

6

2090

1440

2230

820

1000

4440

1600

22(6,3)/0,4

2050

15750

1

6

2130

1190

2050

1070

1251

4740

22(10)/0,4

2050

15750

1

6

2130

1190

2050

1070

1251

4740

35(22)/0,4

2350

16000

1

6

2130

1190

2050

1070

1251

4740

1800

22(6,3)/0,4

2470

17800

0.9

6

2230

1280

2160

1070

1414

5785

22(10)/0,4

2500

17800

0.9

6

2230

1280

2160

1070

1414

5785

35(22)/0,4

2550

18000

0.9

6

2230

1280

2160

1070

1414

5785

2000

22(6,3)/0,4

2600

19000

0.9

6

2376

1376

2225

1070

1800

6490

22(10)/0,4

2650

19500

0.9

6

2376

1376

2225

1070

1800

6490

35(22)/0,4

2700

20000

0.9

6

2376

1376

2225

1070

1800

6490

2500

22(6,3)/0,4

3200

21500

0.8

6

2545

1510

2180

1070

1870

7000

22(10)/0,4

3200

21500

0.8

6

2545

1510

2180

1070

1870

7000

35(22)/0,4

3400

22000

0.8

6

2545

1510

2180

1070

1870

7000

3200

22(6,3)/0,4

3570

27000

0.7

7

2560

2090

2510

1210

1914

8940

22(10)/0,4

3600

27500

0.7

7

2560

2090

2510

1210

1914

8940

35(22)/0,4

3800

28000

0.7

7

2560

2090

2510

1210

1914

8940

Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng

Avallable on request