Chống sét polymer Hàn Quốc PLA
8,250,000 ₫
Hãng: Hàn Quốc
Nguyên lý hoạt động của chống sét van.
Khi gặp sự cố quá điện áp khí quyển hoặc quá điện áp nội bộ, Chống sét van tạo ra một đường dẫn đưa dòng điện về đất và sau đó khôi phục trạng thái bình thường trong điều kiện vận hành. Một số chống sét van đường dây và chống sét van trung thế hiện nay có bộ ngắt nối được gắn nối tiếp vào phần đuôi của chống sét van. Bộ ngắt nối này sẽ hoạt động khi có sự cố ở tần số công nghiệp đi qua.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc lắp đặt liên hệ:0969002382 để được hỗ trợ tốt nhất
7,500,000 ₫
CHỐNG SÉT (LA)
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60099-4
Loại: Không có khe hở, gồm các đĩa điện trở oxit kim loại xếp chồng và liên kết đến 2 điện cực.
Cấp chống sét: Cấp 1
Điện áp định mức (Ur): 12kV đến 48kV
Dòng điện xả định mức: 10kA
Tần số định mức: 50Hz
Chiều dài đường rò: 440mm đến 1477mm
Vật liệu cách điện: Polymer (Silicone Rubber)
CẦU CHÌ CẮT CÓ TẢI (LBFCO) - POLYMER
12,500,000 ₫
CẦU CHÌ CẮT CÓ TẢI (LBFCO) - POLYMER
Tiêu chuẩn áp dụng: ANSI C37.42, IEC 60282-2, IEC 61109
Điện áp định mức: 24kV
Dòng điện định mức: 100A & 200A
Tần số định mức: 50Hz
Khả năng cắt ngắn mạch: 12kA
Độ bền điện áp xung (BIL): 150kV
Chiều dài dòng rò: 635mm
Vật liệu cách điện: Polymer (Silicone Rubber)
11,500,000 ₫
CẦU CHÌ CẮT CÓ TẢI (LBFCO)
Tiêu chuẩn áp dụng: ANSI C37.42, IEC 60282-2, IEC 62217, IEC 61109
Điện áp định mức: 24kV
Dòng điện định mức: 100A & 200A
Tần số định mức: 50Hz
Khả năng cắt ngắn mạch: 12kA
Độ bền điện áp xung (BIL): 125kV, 150kV
Chiều dài dòng rò: 340mm, 440mm
Vật liệu cách điện: Sứ
8,500,000 ₫
CẦU CHÌ TỰ RƠI (FCO)- POLYMER
Tiêu chuẩn áp dụng: ANSI C37.42, IEC 60282-2, IEC 62217, IEC 61109
Điện áp định mức: 24kV & 35kV
Dòng điện định mức: 100A & 200A
Tần số định mức: 50Hz
Khả năng cắt ngắn mạch: 12kA
Độ bền điện áp xung (BIL):
+ Loại 24kV: 150kV
+ Loại 35kV: 200kV
Chiều dài dòng rò:
+ Loại 24kV: 635mm
+ Loại 35kV: 980mm
Vật liệu cách điện: Polymer (Silicone Rubber)
6,850,000 ₫
cầu chì tự rơi (FCO)
Tiêu chuẩn áp dụng: ANSI C37.42, IEC 60282-2, IEC 62217, IEC 61109
Điện áp định mức: 24kV & 35kV
Dòng định mức: 100A & 200A
Tần số định mức: 50Hz
Ngắn mạch khả năng phá vỡ: 12kA
Độ bền điện áp xung (BIL): + Loại 24kV: 125kV; 150kV + Loại 35kV: 170kV
Chiều dài rò rỉ hiện tại:
+ Loại 24kV: 340mm, 440mm
+ Loại 35kV: 720mm
Vật liệu cách nhiệt: Sứ
5,800,000,000 ₫
3M Electrical Cable Terminations
3M electrical cable terminations feature cold shrink technology, which is engineered for easy installation and long-term performance in the field. Cold shrink was introduced by 3M over 40 years ago and provides faster, easier installation and long-term reliability.
Our cold shrink terminations offer a reliable sealing solution for medium and high voltage applications, and are simple to install even in confined work areas – helping you save time and money. 3M electrical cable terminations cover a wide range of voltage levels from 5 kV to 145 kV.
5,850,000 ₫
3M Electrical Cable Terminations
3M electrical cable terminations feature cold shrink technology, which is engineered for easy installation and long-term performance in the field. Cold shrink was introduced by 3M over 40 years ago and provides faster, easier installation and long-term reliability.
Our cold shrink terminations offer a reliable sealing solution for medium and high voltage applications, and are simple to install even in confined work areas – helping you save time and money. 3M electrical cable terminations cover a wide range of voltage levels from 5 kV to 145 kV.
6,200,000 ₫
3M Electrical Cable Terminations
3M electrical cable terminations feature cold shrink technology, which is engineered for easy installation and long-term performance in the field. Cold shrink was introduced by 3M over 40 years ago and provides faster, easier installation and long-term reliability.
Our cold shrink terminations offer a reliable sealing solution for medium and high voltage applications, and are simple to install even in confined work areas – helping you save time and money. 3M electrical cable terminations cover a wide range of voltage levels from 5 kV to 145 kV.
6,850,000 ₫
3M Electrical Cable Terminations
3M electrical cable terminations feature cold shrink technology, which is engineered for easy installation and long-term performance in the field. Cold shrink was introduced by 3M over 40 years ago and provides faster, easier installation and long-term reliability.
Our cold shrink terminations offer a reliable sealing solution for medium and high voltage applications, and are simple to install even in confined work areas – helping you save time and money. 3M electrical cable terminations cover a wide range of voltage levels from 5 kV to 145 kV.
7,200,000 ₫
3M Electrical Cable Terminations
3M electrical cable terminations feature cold shrink technology, which is engineered for easy installation and long-term performance in the field. Cold shrink was introduced by 3M over 40 years ago and provides faster, easier installation and long-term reliability.
Our cold shrink terminations offer a reliable sealing solution for medium and high voltage applications, and are simple to install even in confined work areas – helping you save time and money. 3M electrical cable terminations cover a wide range of voltage levels from 5 kV to 145 kV.
7,500,000 ₫
3M Electrical Cable Terminations
3M electrical cable terminations feature cold shrink technology, which is engineered for easy installation and long-term performance in the field. Cold shrink was introduced by 3M over 40 years ago and provides faster, easier installation and long-term reliability.
Our cold shrink terminations offer a reliable sealing solution for medium and high voltage applications, and are simple to install even in confined work areas – helping you save time and money. 3M electrical cable terminations cover a wide range of voltage levels from 5 kV to 145 kV.
7,200,000 ₫
Đầu nối cáp điện 3M
Đầu nối cáp điện 3M có công nghệ co nguội, được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và hoạt động lâu dài trong lĩnh vực này. Co nguội đã được 3M giới thiệu cách đây hơn 40 năm và cung cấp khả năng lắp đặt nhanh hơn, dễ dàng hơn và độ tin cậy lâu dài.
Các đầu mối co nguội của chúng tôi cung cấp giải pháp niêm phong đáng tin cậy cho các ứng dụng điện áp trung và cao, và dễ dàng lắp đặt ngay cả trong các khu vực làm việc hạn chế - giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Đầu nối cáp điện 3M bao phủ nhiều cấp điện áp từ 5 kV đến 145 kV.
Đầu cáp 24kv-3x240SQ T-Plug 3M
12,500,000 ₫
Đầu cáp co nguội Silicon 3M QTII 24kV 35kV 40.5kV
+ Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 24kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M Cable QTII Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
+Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 35kV 40.5kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M QTII Cable Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
Đầu cáp 24kv-3x120SQ T-Plug 3M
11,500,000 ₫
Đầu cáp co nguội Silicon 3M QTII 24kV 35kV 40.5kV
+ Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 24kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M Cable QTII Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
+Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 35kV 40.5kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M QTII Cable Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
9,500,000 ₫
Đầu cáp co nguội Silicon 3M QTII 24kV 35kV 40.5kV
+ Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 24kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M Cable QTII Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
+Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 35kV 40.5kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M QTII Cable Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
9,500,000 ₫
Đầu cáp co nguội Silicon 3M QTII 24kV 35kV 40.5kV
+ Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 24kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M Cable QTII Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
+Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 35kV 40.5kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M QTII Cable Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
9,500,000 ₫
Đầu cáp co nguội Silicon 3M QTII 24kV 35kV 40.5kV
+ Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 24kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M Cable QTII Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
+Đầu cáp co rút nguội (co lạnh Cold shrink) 3M 35kV 40.5kV trong nhà ngoài trời đơn pha & 3 pha ( 3x35mm2, 3x50mm2, 3x70mm2, 3x95mm2, 3x120mm2, 3x150mm2, 3x185mm2, 3x240mm2, 3x300mm2, 3x400mm2, 3x500mm2, 1x630mm2, 1x800mm2 , 1x1000mm2 ) đầu cốt đồng, đầu cốt đồng nhôm, đầu cốt nhôm loại 1 lỗ , 1 lỗ . 3M QTII Cable Temination Kit Indoor & Outdoor , Single phase - Three phase with Cooper Lug, Al lug, Dimetalic Lug
7,500,000 ₫
Cầu chì ống trung thế là cầu chì dạng ống dùng cho lưới điện trung thế.Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
7,520,000 ₫
Cầu Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
5,200,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
5,200,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
5,200,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
5,200,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
5,200,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
18,900,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
17,500,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
17,200,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
15,300,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
11,500,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
DAO CẮT CÓ TẢI 3P-630A-35KV NGOÀI TRỜI
28,500,000 ₫
DAO CẮT CÓ TẢI 3P - 630A – 35KV NGOÀI TRỜI
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60129, IEC 61109
Điện áp định mức: 35kV
Dòng điện định mức: 630A
Tần số định mức: 50Hz
Khả năng chịu ngắn mạch: 25kA/1s (3s)
Độ bền điện áp xung (BIL): 125kV, 200kV
Chiều dài dòng rò: 25mm/kV
Buồng dập hồ quang: Dầu
Vật liệu cách điện: Polymer (Silicone rubber)
CẦU DAO CẮT CÓ TẢI 3P-630A-24KV, NGOÀI TRỜI
24,500,000 ₫
CẦU DAO CẮT CÓ TẢI 3P - 630A – 24KV, NGOÀI TRỜI
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60129, IEC 61109
Điện áp định mức: 24kV
Dòng điện định mức: 630A
Tần số định mức: 50Hz
Khả năng chịu ngắn mạch: 25kA/1s (3s)
Độ bền điện áp xung (BIL): 125kV, 200kV
Chiều dài dòng rò: 25mm/kV
Buồng dập hồ quang: Dầu
Vật liệu cách điện: Polymer (Silicone rubber)
Sản xuất: Tuấn Ân
Xuất xứ : Việt Nam
Cầu dao phụ tải shinshung 38kv
27,500,000 ₫
Cầu dao phụ tải 38kV cách điện khí SF6-đóng cắt tự động-SPGAS-36-A - Shinsung-
- Mã sản phẩm: SPGAS-36-A-Shinsung
- Cầu dao phụ tải 38kV cách điện khí SF6 ( loại đóng cắt tự động) Model: SPGAS-36-ARating: 38kV, 630A, 12.5kA/1sec
Cầu dao phụ tải shinshung 25.8kv
25,400,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÔ TẢ | SILO |
---|---|
Điện áp định mức tối đa | 25.8 kV |
Rated Continuous Current | 630 A |
Rated Short-Time Withstand Current | 12.5kA / 1 seg |
Making Current | 32.5 kA(Máximo), 5 vezes |
Power Frequency Withstand Voltage | 60 kV / 1 min (Seco) 50 kV / 10 seg (Húmido) |
Impulse Withstand Voltage | 150 kV |
27,000,000 ₫
- Xuất xứ: Việt nam
- Nhãn hiệu Đông Anh
KIỂU (TYPE)
ĐƠN VỊ (UNIT)
DPN 24 KV
DPN 35 KV
Điện áp danh định (Rated voltage)
kV
24
35
Điện áp làm việc lớn nhất (Maximum continuous operating voltage)
kV
27
40,5
Dòng điện danh định (Rated current)
A
630
630
Khả năng chịu dòng ngắn mạch (Rate peak withstand current)
kA/3s
25
25
Độ bền điện áp tần số công nghiệp (Power frequency withstand voltage)
kV
65
95
Thử xung (BIL) 1,2/50µs (Lightning impulse withstand voltage)
kV
150
200
Chiều dài đường rò nhỏ nhất (Minimum creepage distance)
mm/kV
25
25
Môi trường dập hồ quang (Arc extinguishing environment)
Dầu (Oil)
Dầu (Oil)
Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Sứ
(Porcelain)
Sứ
(Porcelain)
DAO CÁCH LY 1 PHA – NGOÀI TRỜI POLYMER
8,500,000 ₫
DAO CÁCH LY 1 PHA – NGOÀI TRỜI POLYMER
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60129, IEC 61109
Điện áp định mức: 24kV & 35kV
Dòng điện định mức: 630A, 800A
Tần số định mức: 50Hz
Khả năng chịu ngắn mạch: 25kA/1s (3s)
Độ bền điện áp xung (BIL): 150kV, 170kV
Chiều dài dòng rò: 25mm/kV
Vật liệu cách điện: Polymer
DAO CÁCH LY 1 PHA – NGOÀI TRỜI
6,850,000 ₫
DAO CÁCH LY 1 PHA – NGOÀI TRỜI
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60129
Điện áp định mức: 24kV, 35kV
Dòng điện định mức: 630A, 800A
Tần số định mức: 50Hz
Khả năng chịu ngắn mạch: 25kA/1s (3s)
Độ bền điện áp xung (BIL): 125kV, 170kV
Chiều dài dòng rò: 25mm/kV
Vật liệu cách điện: Sứ
Cầu dao phụ tải 38kV cách điện khí SF6 (...
122,000,000 ₫
126,000,000 ₫
Cầu dao phụ tải 38kV cách điện khí SF6 ( loại đóng
cắt tự động)
Model: SPGAS-38-A
Rating: 38kV, 630A, 12.5kA, 150kV BIL, 50Hz
* Cách điện khí SF6
* Ống cách điện sillicon & đầu kết nối NEMA 2 lỗ.
* Cơ chế tác động đảo chiều lò xo.
* Cần đóng/cắt bằng tay.
* Đồng hồ đo áp suất gas và bộ đếm số lần vận
hành.
* Có chỉ thị trạng thái đóng hay cắt
* Cần khóa đóng/cắt.
* 3 cảm biến dòng (cảm biến dòng tỷ lệ 1000:1/A) &
3 cảm biến điện áp
* Tủ điều khiển R6 cùng RTU
-. Giao thức truyền thông: DNP3.0 or IEC60870-5-
101/104
-. Cổng truyền thông : 2 cổng RS232 (1 cổng cho
kết nối tại chỗ, 1 cho kết nối SCADA)
* bao gồm giá lắp
* bao gồm đầu cốt.
* bao gồm cáp nguồn & cáp điều khiển(Chưa bao gồm biến thế cấp nguồn)
Cầu dao phụ tải 27kV cách điện khí SF6 (...
103,000,000 ₫
108,000,000 ₫
Cầu dao phụ tải 27kV cách điện khí SF6 ( loại đóng
cắt tự động)
Model: SPGAS-26-A
Rating: 27kV, 630A, 12.5kA, 150kV BIL, 50Hz
* Cách điện khí SF6
* Ống cách điện sillicon & đầu kết nối NEMA 2 lỗ.
* Cơ chế tác động đảo chiều lò xo.
* Cần đóng/cắt bằng tay.
* Đồng hồ đo áp suất gas và bộ đếm số lần vận
hành.
* Có chỉ thị trạng thái đóng hay cắt
* Cần khóa đóng/cắt.
* 3 cảm biến dòng (cảm biến dòng tỷ lệ 1000:1/A) &
3 cảm biến điện áp
* Tủ điều khiển R6 cùng RTU
-. Giao thức truyền thông: DNP3.0 or IEC60870-5-
101/104
-. Cổng truyền thông : 2 cổng RS232 (1 cổng cho
kết nối tại chỗ, 1 cho kết nối SCADA)
* bao gồm giá lắp
* bao gồm đầu cốt.
* bao gồm cáp nguồn & cáp điều khiển(Chưa bao gồm biến thế cấp nguồn)
125,000,000 ₫
Recloser 24kv Series Outdoor High Voltage Vacuum Circuit Breaker
21,000,000 ₫
Các tính năng chính:– RTU EMT có thể dễ dàng thích nghi với bất kỳ LBS / SECTIONALIZER / Recloser / CB điều khiển cho hệ thống SCADA.
– Áp dụng cho các mạng truyền thông RF / GSM / CDMA.
– Giao thức riêng với phần mềm điều hành của chúng tôi, hoặc giao thức DNP 3.0 .
– Rất nhỏ gọn và đơn giản áp dụng cho LBS / SECTIONALIZER / recloser / CB
– Điều khiển từ xa ON / OFF Operation cho hai thiết bị chuyển mạch
– Giám sát dữ liệu giá trị hiện tại (Voltage)
– Tình trạng của LBS / SECTIONALIZER / recloser
– Kết nối RS 232 / Chế độ xung Switching
– DNP 3.0 giao thức
260,000,000 ₫
Recloser là máy cắt có chức năng tự đóng lại, nên khi sự cố (đa phần là thoáng qua) thì nó sẽ tự đóng lại, nếu sự cố không còn nó sẽ cấp điện trở lại, đảm bào cho việc cấp điện được liên tục. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các nhà máy lớn, vận hành trên dây chuyền tự động.
190,000,000 ₫
Recloser là máy cắt có chức năng tự đóng lại, nên khi sự cố (đa phần là thoáng qua) thì nó sẽ tự đóng lại, nếu sự cố không còn nó sẽ cấp điện trở lại, đảm bào cho việc cấp điện được liên tục. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các nhà máy lớn, vận hành trên dây chuyền tự động.
Máy cắt lặp lại Recloser shinshung 38kv
245,000,000 ₫
TECHNICAL DATA
Description | SIREC-27 | SIREC-38 |
---|---|---|
Rated Maximum Voltage | 27 kV | 38 kV |
Rated Continuous Current | 630 A | 800 A |
Making Current | 12.5 kA | 16 kA |
Short-time Withstand Current | 12.5 kA / 1 sec | 16 kA / 1 sec |
Min. Interrupting Time | 3 cycles | 3 cycles |
Min. Reclosing Time | 0.5 sec | 0.5 sec |
Impulse Withstand Voltage | 150 kV | 170 kV |
Power Frequency Withstand Voltage | 60 kV | 70 kV |
Máy cắt lặp lại Recloser shinshung 27kv
185,000,000 ₫
Mô tả | SIREC-27 | SIREC-38 |
---|---|---|
Điện áp tối đa định mức | 27 kV | 38 kV |
Đánh giá liên tục hiện tại | 630 A | 800 A |
Making Current | 12.5 kA | 16 kA |
Short-time Withstand Current | 12.5 kA / 1 sec | 16 kA / 1 sec |
Min. Interrupting Time | 3 cycles | 3 cycles |
Min. Reclosing Time | 0.5 sec | 0.5 sec |
Impulse Withstand Voltage | 150 kV | 170 kV |
Power Frequency Withstand Voltage | 60 kV | 70 kV |
335,500,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
552,600,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
585,000,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
455,000,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
268,500,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
256,000,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
176,000,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
156,000,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
547,800,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
410,650,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
335,600,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
265,500,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
Điện trung thế bằng cầu chì
Cung cấp điện trung thế cầu chì ống (CURRENT LIMIT FUSE)
Phân loại cầu chì ống:
- Loại cầu chì: 24kv 6,10,16,20,25A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 24kv 40A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 24kv 50A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 24kv 63A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 6A,10A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 16A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 20A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 25A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 31.5A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 40A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 50A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 63A - Tính theo bộ - NPC
- Loại cầu chì: 35kv 80A - Tính theo bộ - NPC
Cung cấp điện trung thế cầu chì tự rơi (LBFCO - FCO)
- Loại cầu chì: 24KV - Chất liệu sứ - NPC
- Loại cầu chì: 24KV - Chất liệu Polymer - NPC
- Loại cầu chì: 35KV - Chất liệu sứ - NPC
- Loại cầu chì: 35KV - Chất liệu Polymer - NPC
- Loại cầu chì: 24KV - Chất liệu Polymer Phụ tải - LBFCO - NPC
- Loại cầu chì: 35KV - Chất liệu Polymer Phụ tải - LBFCO - NPC
- Que dập hồ quang chuyên dụng FCO và LBFCO 24kv -35kv - FCO - Arcing rod - NPC
- Cầu chì cách điện, giảm tải Polymer FCO, LBFCO 24kv - Post FCO - NPC
- Cầu chì cách điện, giảm tải Polymer FCO, LBFCO 35kv - Post FCO - NPC
- Cắt tải tay cầu chì FCO, LBFCO 24kv - Fuse Carrier FCO - NPC
- Cắt tải tay cầu chì FCO, LBFCO 35kv - Fuse Carrier FCO - NPC
Cầu dao phụ tải điện trung thế
- Buồng dập không khí LBS 24kv - NPC
- Buồng dập không khí LBS 35kv - NPC
- Buồng dập dầu LBS 24kv - NPC
- Buồng dập dầu BS 35kv - NPC
- Buồng dập khí SF6 LBS 24kv - NPC
- Buồng dập khí SF6 LBS 35kv - NPC
- Polymer dùng cách điện cho cầu dao LBS 24kv - Post LBS 24kv - NPC
- Polymer dùng cách điện cho cầu dao LBS 35kv - Post LBS 35kv - NPC
- Cầu dao Polymer - Buồng dập hồ quang LBS 24kv - Arc Chamber LBS 24kv - NPC
- Cầu dao Polymer - Buồng dập hồ quang LBS 35kv - Arc Chamber LBS 35kv - NPC
- Cầu dao Polymer - Buồng dập hồ quang không khí LBS 24kv - Arc Chamber LBS 24kv - NPC
- Cầu dao Polymer - Buồng dập hồ quang không khí LBS 35kv - Arc Chamber LBS 35kv - NPC
Chì ống trung thế Fure XRNT-24kv-80A
5,200,000 ₫
Ống chì trung thế 24kv ~ 40,5kv. Dòng định mức 16A ~ 100A. Sản phẩm của công ty SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty TNHH Thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là công ty có hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đều đảm bảo các tiêu chuẩn về điện.
5,100,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
4,800,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
4,800,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
4,800,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
4,800,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
12,800,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
12,800,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
12,500,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
10,500,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
8,900,000 ₫
Fuses
MV fuses up to 40.5 kV for indoor and/or outdoor application, commonly known as high-voltage fuses, provide main or back-up protection against overload and overcurrents.
Product description
Medium voltage current limiting and expulsion fuses suitable for the protection of distribution transformers, voltage transformers, capacitor banks, motor circuits and installations with other switching apparatus.
Key benefits
- Capable to control full range of overload currents either in combination with switching apparatus or as sole protection
- Economic protection devices for immediate interruption of high short circuit currents that significantly increase isolation life time
- High mechanical and thermal resistance of housing materials
Key features
- Special design optimized for type of application
- Two fuse housing materials are applicable – porcelain and resin-fiberglass
- Application: indoor and outdoor
5,200,000 ₫
Chì ống trung thế 24kv~40.5kv. Dòng định mức 16A~100A. Sản phẩm của hãng SAMNUNG Hàn Quốc. Công ty thiết bị điện SAMNUNG Hàn Quốc là Công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện trên 40 năm. Tất cả các sản phẩm của SAMNUNG đảm bảo các tiêu chuẩn của các điện lực.
Chống sét polymer Hàn Quốc PLA
8,250,000 ₫
Hãng: Hàn Quốc
Nguyên lý hoạt động của chống sét van.
Khi gặp sự cố quá điện áp khí quyển hoặc quá điện áp nội bộ, Chống sét van tạo ra một đường dẫn đưa dòng điện về đất và sau đó khôi phục trạng thái bình thường trong điều kiện vận hành. Một số chống sét van đường dây và chống sét van trung thế hiện nay có bộ ngắt nối được gắn nối tiếp vào phần đuôi của chống sét van. Bộ ngắt nối này sẽ hoạt động khi có sự cố ở tần số công nghiệp đi qua.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc lắp đặt liên hệ:0969002382 để được hỗ trợ tốt nhất
125,000,000 ₫
Recloser 24kv Series Outdoor High Voltage Vacuum Circuit Breaker
21,000,000 ₫
Các tính năng chính:– RTU EMT có thể dễ dàng thích nghi với bất kỳ LBS / SECTIONALIZER / Recloser / CB điều khiển cho hệ thống SCADA.
– Áp dụng cho các mạng truyền thông RF / GSM / CDMA.
– Giao thức riêng với phần mềm điều hành của chúng tôi, hoặc giao thức DNP 3.0 .
– Rất nhỏ gọn và đơn giản áp dụng cho LBS / SECTIONALIZER / recloser / CB
– Điều khiển từ xa ON / OFF Operation cho hai thiết bị chuyển mạch
– Giám sát dữ liệu giá trị hiện tại (Voltage)
– Tình trạng của LBS / SECTIONALIZER / recloser
– Kết nối RS 232 / Chế độ xung Switching
– DNP 3.0 giao thức
260,000,000 ₫
Recloser là máy cắt có chức năng tự đóng lại, nên khi sự cố (đa phần là thoáng qua) thì nó sẽ tự đóng lại, nếu sự cố không còn nó sẽ cấp điện trở lại, đảm bào cho việc cấp điện được liên tục. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các nhà máy lớn, vận hành trên dây chuyền tự động.
190,000,000 ₫
Recloser là máy cắt có chức năng tự đóng lại, nên khi sự cố (đa phần là thoáng qua) thì nó sẽ tự đóng lại, nếu sự cố không còn nó sẽ cấp điện trở lại, đảm bào cho việc cấp điện được liên tục. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các nhà máy lớn, vận hành trên dây chuyền tự động.
156,000,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM
265,500,000 ₫
RM6
Medium Voltage Ring Main Units up to 24kV
Part of Set Series
Ring Main Units up to 24kV , Short Time current rating up to 21kA ,rated for Internal arc up to 20kA AFLR with options
Features
- RM6 has been 100% designed by Schneider Electric and carries a long legacy of 30+ years with huge installed base worldwide
- Solution fully type tested by independant international laboratories
- EcostruXure ready
Standard : IEC 62271-200
Rated voltage : Up to 24 kV
Frequency : 50 or 60Hz
Rated current busbar : 630A
Rated current for Load Break switch 630A & Circuit breaker 200A ( for transformer protection ) ,630A ( for Feeder Protection)
Busbar system : Single
Short circuit rated current : Up to 21kA 1 sec
Internal Arc Classification : Up to 20kA AFLR with options
Loss of service continuity : LSC 2A
Partition class: PM