MBA 6.3-35/0.4kV 30-4000 kVA Đông Anh kiểu kín

  • NH01511

Thông tin sản xuất máy

Máy biến Đông anh sản xuất các loại máy biến áp phân phối 3 pha kiểu kín:

– Máy biến áp kiểu kín, ngâm trong dầu, điều chỉnh không tải cấp điện áp 35/0,4; 22/0,4; 35/22/0,4; 10/0,4kV.

– Được thử nghiệm đạt tiêu chuẩn.

Máy biến áp là thiết bị điện làm biến đổi điện áp của dòng điện xoay chiều từ mức này sang mức khác. Máy biến áp kiểu kín thuộc loại máy biến áp phân phối có điện áp vào 35kV, 22kV, 10kV, điện áp ra 0,4kV, ngâm trong dầu cách điện tiêu chuẩn.

Sản phẩm được chế tạo, thử nghiệm theo TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011) và TCVN 8525: 2015. Nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm bao gồm: Tôn silic nguồn gốc Nhật Bản, Hàn Quốc; Dây điện từ êmay/bọc giấy từ đồng M1; Dầu cách điện các hãng Thụy Điển, Ấn Độ, Malaysia. Điều chỉnh điện áp từ Italia. Giấy cách điện nguồn: Đức, Thụy Điển. Mạch từ cắt chéo và cắt bấm trên máy cắt tôn G7; Bối dây được thi công trên thiết bị chuyên dùng; Ruột máy được sấy chân không.

Chát với chúng tôi:

►Xem thêm về : Máy biến áp khô và dầu

Sản phẩm máy biến áp phân phối 3 pha Đông Anh được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn   IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Sản phẩm máy biến áp của Công ty đã được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn sản phẩm tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8525)
Máy biến áp ngâm dầu với hệ thống làm mát ONAN (làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu) được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
    * Công suất:  – Máy biến áp 3 pha từ 30kVA đến 10000kVA
    * Với cấp điện áp lớn nhất là 35kV.
    * Máy biến áp có thể kiểu kín hoặc kiểu hở, máy có khả năng chịu ngắn mạch tốt. Cuộn dây được thiết kế có khả năng chịu được quá điện áp do đường dây hoặc sét gây ra.

THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIÊU KÍN

SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30 kVA- 4000 kVA

Công

suất

Rated

Capacity

(kVA)

Cấp Điện áp

Voltage

kV

Tổn hao Loss (W)

Dòng

Điện

không

tải

No

loaded

current

(%)

Điện

áp

ngắn

mạch

Short

circuit

Voltage

(%)

Kích thước bao Dimension (mm)

Tâm bánh xe mm D

Khối lượng Weight (kg)

Không

tải

No

loaded

Po

Có tải Loaded Pk

(75°C)

Dàl

L

Rộng

w

Cao

H

Dầu

Oil

Toàn

bộ

Total

30

6.3/0.4; 10/0.4

140

610

2

4

820

560

944

450

114

376

15/0.4; 22/0.4

140

630

2

4

820

560

1020

450

144

448

35/0.4

140

660

2

4.5

850

640

1286

550

166

546

50

6.3/0.4; 10/0.4

190

900

2

4

820

580

1025

450

119

430

15/0.4; 22/0.4

190

950

2

4

970

580

1100

450

119

572

35/0.4

210

1000

2

4.5

1140

660

1290

550

187

640

75

6.3/0.4; 10/0.4

240

1150

2

4

900

580

1030

450

122

505

15/0.4; 22/0.4

265

1150

2

4

1020

590

1055

450

132

530

35/0.4

275

1150

2

4.5

1160

680

1330

550

190

680

100

6.3/0.4; 10/0.4

305

1650

2

4

1092

622

1070

550

140

605

15/0.4; 22/0.4

320

1680

2

4

1172

702

1170

550

173

655

35/0.4

345

1750

2

5

1212

722

1335

550

200

717

160

6.3/0.4; 10/0.4

405

2150

1.8

4

1150

670

1120

550

176

800

15/0.4; 22/0.4

445

2150

1.8

4

1200

670

1200

550

190

820

35/0.4

465

2350

1.8

5

1240

730

1440

550

248

905

180

6.3/0.4:10/0.4

470

2410

1.7

4

1190

695

1265

550

213

983

15/0.4; 22/0.4

500

2450

1.7

4

1235

725

1265

550

226

1016

35/0.4

530

2460

1.7

5

1310

775

1325

550

313

1153

250

6.3/0.4; 10/0.4

570

3200

1.7

4

1290

740

1240

550

219

1100

15/0.4; 22/0.4

620

3200

1.7

4

1340

840

1240

550

261

1160

35/0.4

640

3250

1.7

5

1430

850

1470

550

357

1293

320

6.3/0.4; 10/0.4

695

3800

1.7

4

1360

780

1330

660

291

1331

15/0.4; 22/0.4

735

3850

1.7

4

1390

820

1340

660

322

1352

35/0.4

745

3900

1.7

6

1480

870

1470

660

426

1501

400

6.3/0.4; 10/0.4

860

4470

1.5

4

1470

810

1340

660

322

1500

15/0.4; 22/0.4

900

4500

1.5

4

1440

860

1390

660

331

1550

35/0.4

940

4600

1.5

6

1600

920

1490

660

496

1750

560

6.3/0.4; 10/0.4

950

6250

1.4

4

1500

858

1530

660

438

1800

15/0.4; 22/0.4

970

6350

1.4

4

1500

878

1530

660

438

1800

35/0.4

1020

6450

1.4

6

1680

920

1680

660

590

2034

630

6.3/0.4; 10/0.4

1050

6400

1.4

4.5

1365

870

1555

660

513

2378

15/0.4; 22/0.4

1050

6450

1.4

4.5

1390

928

1580

660

548

2483

35/0.4

1150

6500

1.4

6

1480

958

1650

660

696

2666

750

6.3/0.4; 10/0.4

1200

9300

1.4

6

1774

964

1464

720

618

2685

15/0.4; 22/0.4

1250

9400

1.4

6

1774

964

1564

720

653

2754

35/0.4

1300

9500

1.4

6

1884

994

1720

720

686

2868

1000

6.3/0.4;10/0.4

1530

11600

1.3

6

2080

1490

1980

820

923

3610

15/0.4; 22/0.4

1550

11600

1.3

6

2110

1490

1980

820

957

3640

35/0.4

1600

11700

1.3

6

2130

1510

2020

820

988

3815

1250

6.3/0.4; 10/0.4

1700

13500

1.2

6

2050

1416

2180

820

848

4168

15/0.4; 22/0.4

1720

13600

1.2

6

2088

1436

2155

820

900

4230

35/0.4

1750

13650

1.2

6

2090

1440

2200

820

957

4147

1600

6.3/0.4; 10/0.4

2000

15500

1

6

2040

1170

1840

1070

1113

4275

15/0.4; 22/0.4

2050

15700

1

6

2110

1180

1850

1070

1138

4495

35/0.4

2350

16000

1

6

2130

1190

2015

1070

1223

4660

1800

6.3/0.4; 10/0.4

2470

17800

0.9

6

2200

1280

1920

1070

1262

4950

15/0.4; 22/0.4

2500

17800

0.9

6

2260

1290

1970

1070

1392

5200

35/0.4

2550

18000

0.9

6

2275

1295

2120

1070

1462

5375

2000

6.3/0.4; 10/0.4

2600

19000

0.9

6

2341

1366

1950

1070

1690

6150

15/0.4; 22/0.4

2650

19500

0.9

6

2350

1371

2030

1070

1670

6130

35/0.4

2700

20000

0.9

6

2416

1391

2200

1070

1914

6640

2500

6.3/0.4; 10/0.4

3100

21500

0.8

6

2485

1500

2130

1070

1386

6848

15/0.4; 22/0.4

3200

21500

0.8

6

2485

1500

2130

1070

1386

6848

35/0.4

3400

22000

0.8

6

2500

1500

2130

1070

1870

6970

3200

6.3/0.4;10/0.4

3700

26500

0.7

7

2510

2090

2470

1210

1871

8890

15/0.4; 22/0.4

3750

27000

0.7

7

2510

2090

2470

1210

1871

8890

35/0.4

3900

28000

0.7

7

2550

2090

2490

1210

1914

8930

4000

6.3/0.4; 10/0.4

4800

28600

0.6

7

3080

2840

2690

1210

3131

10700

15/0.4; 22/0.4

4900

29500

0.6

7

3080

2840

2690

1210

3131

10700

35/0.4

5000

31500

0.6

7

3080

2840

2730

1210

3188

10850

Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng

Available on request