MBA 6.3-35/0,4 kV Đông Anh 2 cấp điện áp

  • NH01508

Thông tin sản xuất máy

Máy biến Đông anh sản xuất các loại máy biến áp phân phối 3 pha kiểu hở:

– Máy biến áp kiểu hở, ngâm trong dầu, điều chỉnh không tải cấp điện áp 35/0,4; 22/0,4; 35/22/0,4; 10/0,4kV.

– Được thử nghiệm đạt tiêu chuẩn.

Máy biến áp là thiết bị điện làm biến đổi điện áp của dòng điện xoay chiều từ mức này sang mức khác. Máy biến áp kiểu hở (có bình dầu phụ) thuộc loại máy biến áp phân phối có điện áp vào 35kV, 22kV, 10kV, điện áp ra 0,4kV, ngâm trong dầu cách điện tiêu chuẩn.

Sản phẩm được chế tạo, thử nghiệm theo TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011) và TCVN 8525: 2015. Nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm bao gồm: Tôn silic nguồn gốc Nhật Bản, Hàn Quốc; Dây điện từ êmay/bọc giấy từ đồng M1; Dầu cách điện các hãng Thụy Điển, Ấn Độ, Malaysia. Điều chỉnh điện áp từ Italia. Giấy cách điện nguồn: Đức, Thụy Điển. Mạch từ cắt chéo và cắt bấm trên máy cắt tôn G7; Bối dây được thi công trên thiết bị chuyên dùng; Ruột máy được sấy chân không.

Chát với chúng tôi:


►Xem thêm về : Máy biến áp khô và dầu

Sản phẩm máy biến áp phân phối 3 pha Đông Anh được thiết kế tiếp cận với những tiêu chuẩn mới của quốc tế, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn   IEC-60076 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Sản phẩm máy biến áp của Công ty đã được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn sản phẩm tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8525)
Máy biến áp ngâm dầu với hệ thống làm mát ONAN (làm mát tuần hoàn tự nhiên bằng dầu) được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
    * Công suất:  – Máy biến áp 3 pha từ 30kVA đến 10000kVA
    * Với cấp điện áp lớn nhất là 35kV.
    * Máy biến áp có thể kiểu kín hoặc kiểu hở, máy có khả năng chịu ngắn mạch tốt. Cuộn dây được thiết kế có khả năng chịu được quá điện áp do đường dây hoặc sét gây ra.

THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 2 CẤP ĐIỆN ÁP

DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAETERS

Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)

Tổ đấu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30kVA-ỉ- 4000 kVA

Công

suất

Rated

Capacity

(kVA)

Cấp Điện áp

Voltage

kV

Tổn hao Loss(W)

Dòng

Điện

không

tải

No

loaded

current

(%)

Điện

áp

ngắn

mạch

Short

circuit

Voltage

(%)

Kích thước bao Dimension (mm)

Tâm bánh xe mm D

Khối lượng Weight (kg)

Không

tải

No

loaded

Po

Có tải Loaded Pk

(75°C)

Dài

L

Rộng

w

Cao

H

Dầu

Oil

Toàn

bộ

Total

30

6.3/0.4; 10/0.4

140

610

2

4

1030

560

1020

450

144

460

15/0.4; 22/0.4

140

630

2

4

1030

560

1020

450

144

448

35/0.4

140

660

2

4.5

1530

890

1292

550

220

690

50

6.3/0.4; 10/0.4

190

900

2

4

1220

740

1220

450

180

485

15/0.4; 22/0.4

190

950

2

4

1245

755

1290

450

215

610

35/0.4

210

1000

2

4.5

1455

890

1580

550

275

670

75

6.3/0.4; 10/0.4

240

1150

2

4

1220

750

1280

450

195

615

15/0.4; 22/0.4

265

1150

2

4

1250

775

1325

450

195

655

35/0.4

275

1150

2

4.5

1480

890

1325

550

234

680

100

6.3/0.4; 10/0.4

305

1650

2

4

1275

850

1290

450

215

620

15/0.4; 22/0.4

320

1680

2

4

1300

930

1290

550

215

655

35/0.4

345

1750

2

5

1485

930

1660

550

335

900

160

6.3/0.4; 10/0.4

405

2150

1.8

4

1310

930

1345

450

232

735

15/0.4; 22/0.4

445

2150

1.8

4

1335

950

1425

450

280

815

35/0.4

465

2350

1.8

5

1505

1010

1685

550

374

1035

180

6.3/0.4:10/0.4

470

2410

1.7

4

1390

1030

1315

550

226

1033

15/0.4; 22/0.4

500

2450

1.7

4

1390

1070

1347

550

226

1056

35/0.4

530

2460

1.7

5

1556

1120

1587

550

305

1165

250

6.3/0.4; 10/0.4

570

3200

1.7

4

1430

1070

1400

550

282

1100

15/0.4; 22/0.4

620

3200

1.7

4

1430

1070

1540

550

288

1155

35/0.4

640

3250

1.7

5

1660

1180

1800

660

416

1520

320

6.3/0.4; 10/0.4

695

3800

1.7

4

1420

1060

1425

660

305

1500

15/0.4; 22/0.4

735

3850

1.7

4

1513

1060

1472

660

322

1542

35/0.4

745

3900

1.7

6

1690

1140

1662

660

426

1691

400

6.3/0.4; 10/0.4

860

4470

1.5

4

1420

1060

1570

660

328

1565

15/0.4; 22/0.4

900

4500

1.5

4

1520

1060

1700

660

395

1600

35/0.4

940

4600

1.5

6

1730

1145

1820

660

422

1790

560

6.3/0.4; 10/0.4

950

6250

1.4

4

1500

1130

1640

660

440

1975

15/0.4; 22/0.4

970

6350

1.4

4

1510

1150

1690

660

483

2066

35/0.4

1020

6450

1.4

6

1760

1200

1910

660

590

2180

630

6.3/0.4; 10/0.4

1050

6400

1.4

4.5

1745

1160

1692

660

513

2268

15/0.4; 22/0.4

1050

6450

1.4

4.5

1775

1240

1742

660

548

2523

35/0.4

1150

6500

1.4

6

1845

1245

1882

660

690

2706

750

6.3/0.4; 10/0.4

1200

9300

1.4

6

1840

1320

1810

720

690

2540

15/0.4; 22/0.4

1250

9400

1.4

6

1840

1370

1915

720

790

2700

35/0.4

1300

9500

1.4

6

1900

1420

2020

720

835

3040

1000

6.3/0.4:10/0.4

1530

11600

1.3

6

2090

1490

1980

820

957

3645

15/0.4; 22/0.4

1550

11600

1.3

6

2110

1490

1980

820

957

3645

35/0.4

1600

11700

1.3

6

2130

1510

2050

820

988

3815

1250

6.3/0.4; 10/0.4

1700

13500

1.2

6

2052

1516

2150

820

957

4061

15/0.4; 22/0.4

1720

13600

1.2

6

2088

1536

2155

820

957

4061

35/0.4

1750

13650

1.2

6

2090

1540

2200

820

997

4147

1600

6.3/0.4; 10/0.4

2000

15500

1

6

2110

1560

2210

1070

1113

4350

15/0.4; 22/0.4

2050

15700

1

6

2270

1570

2210

1070

1140

4488

35/0.4

2350

16000

1

6

2290

1580

2270

1070

1224

4677

1800

6.3/0.4; 10/0.4

2470

17800

0.9

6

2210

1560

2320

1070

1175

4450

15/0.4; 22/0.4

2500

17800

0.9

6

2285

1570

2410

1070

1355

4625

35/0.4

2550

18000

0.9

6

2440

1640

2575

1070

1445

5275

2000

6.3/0.4; 10/0.4

2600

19000

0.9

6

2372

1960

2435

1070

1690

6250

15/0.4; 22/0.4

2650

19500

0.9

6

2382

1970

2435

1070

1690

6250

35/0.4

2700

20000

0.9

6

2440

1975

2485

1070

1810

6540

2500

6.3/0.4; 10/0.4

3100

21500

0.8

6

2560

1980

2620

1070

1735

6515

15/0.4; 22/0.4

3200

21500

0.8

6

2560

1980

2670

1070

1836

6716

35/0.4

3400

22000

0.8

6

2580

2050

2683

1070

1870

6840

3200

6.3/0.4:10/0.4

3570

27000

0.7

7

2660

2690

2750

1210

2575

8890

15/0.4; 22/0.4

3600

27500

0.7

7

2660

2690

2750

1210

2575

8890

35/0.4

3800

28000

0.7

7

2660

2690

2780

1210

2663

8920

4000

6.3/0.4; 10/0.4

4850

31500

0.6

7

3080

2840

2690

1210

3131

10700

15/0.4; 22/0.4

4900

31500

0.6

7

3080

2840

2690

1210

3131

10700

35/0.4

5000

32000

0.6

7

3080

2840

2730

1210

3188

10850

 

Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng

Available on request