Điều hòa cassette âm trần LG(24.000BTU/H)...

21,500,000 ₫

Điều hòa cassette âm trần LG
ATNQ24GTLA1/ATUQ24GTLA1
1 chiều inverter - Gas R410A
Công suất: 24.000btu
1 hướng thổi
Quạt đẩy 3 tốc độ
Độ ồn thấp khi hoạt động
Làm lạnh nhanh êm ái
Kiểu dáng sang trọng phù hợp với mọi không gian.

Bảo hành: 12 tháng.

Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000Btu...

21,900,000 ₫

Điều hòa cassette âm trần LG
ATNQ18GTLA1/ATUQ18GTLA1
1 chiều inverter - Gas R410A
Công suất: 18.000btu

Điều hòa âm trần LG ATNQ12GULA1 1 hướng...

20,000,000 ₫

Điều hòa âm trần LG 1 chiều inverter 12000Btu ATNQ12GULA1

Modern: ATNQ12GULA1

Công suất: 12.000btu

Cassette 4 hướng thổi(48.000BTU/H)

34,621,000 ₫

Dàn LạnhATNQ48GMLE6
Dàn nóngATUQ48GMLE6/ATUQ48LMLE6
Mặt nạPT-UMC1
Công suất lạnhBtu/h46.000
Kw13.50
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz220÷240/1/50
EER(Btu/h.W)/(W/W)10.3/3.01
Môi chất lạnh-R410A
Công suất điệnkw/h4.50
Cường độ dòng điệnA19.20
Dàn lạnhKích thước
WxHxD
Thân máymm840x288x840
Mặt Nạmm950x25x950
Khối lượngKg25.5
QuạtLoại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút32/30/28
ftᶟ/phút1.130/1.060/989
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)44/42/40
Dây cấp nguồn và tín hiệuSL x mm²4C x 1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD)mm950x834x330
Khối lượngkg67.0
Máy nénLoại-Twin rotary
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
QuạtLoại-Propeller
Lưu lượngmᶟ/phút70
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
Độ ồndb(A)56
Dây cấp nguồnSL x mm²3Cx6.0
Đường kính ống gasLỏngmm(inch)Ø9.52(3/8)
Hơimm(inch)Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưngNgoài/Trongmm(inch)Ø32/25
Chiều dài ống gasTối đam50
Chênh lệch độ caoTối đam30
Nhiệt độ hoạt độngMin~Max°CBD-5~48
Điều khiển]Loại-Từ xa không dây
Xuất xứThân máy-Thái Lan
mặt nạ-Hàn Quốc

Cassette 4 hướng thổi(36.000BTU/H)

29,596,000 ₫

Dàn LạnhATNQ36GLNE6
Dàn nóngATUQ36GLNE6
Mặt nạPT-UMC1
Công suất lạnhBtu/h36.000
Kw10.5
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz220÷240/1/50
EER(Btu/h.W)/(W/W)10.3/3.01
Môi chất lạnh-R410A
Công suất điệnkw/h3.50
Cường độ dòng điệnA10.15
Dàn lạnhKích thước
WxHxD
Thân máymm840x246x840
Mặt Nạmm950x25x950
Khối lượngKg23.3
QuạtLoại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút23/21/19
ftᶟ/phút812/742/671
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)42/40/38
Dây cấp nguồn và tín hiệuSL x mm²4C x 1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD)mm950x834x330
Khối lượngkg56.0
Máy nénLoại-Twin rotary
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
QuạtLoại-Propeller
Lưu lượngmᶟ/phút70
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
Độ ồndb(A)58
Dây cấp nguồnSL x mm²3Cx4.0
Đường kính ống gasLỏngmm(inch)Ø9.52(3/8)
Hơimm(inch)Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưngNgoài/Trongmm(inch)Ø32/25
Chiều dài ống gasTối đam50
Chênh lệch độ caoTối đam30
Nhiệt độ hoạt độngMin~Max°CBD-5~48
Điều khiển]Loại-Từ xa không dây
Xuất xứThân máy-Thái Lan
mặt nạ-Hàn Quốc

Cassette 4 hướng thổi(24.000BTU/H)

21,940,000 ₫

Dàn LạnhATNQ24GPLE6
Dàn nóngATUQ24GPLE6
Mặt nạPT-UMC1
Công suất lạnhBtu/h24.000
Kw7.03
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz220÷240/1/50
EER(Btu/h.W)/(W/W)11.1/3.24
Môi chất lạnh-R410A
Công suất điệnkw/h2.17
Cường độ dòng điệnA9.5
Dàn lạnhKích thước
WxHxD
Thân máymm840x204x840
Mặt Nạmm950x25x950
Khối lượngKg19.7
QuạtLoại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút18/16/14
ftᶟ/phút636/565/494
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)40/38/36
Dây cấp nguồn và tín hiệuSL x mm²4C x 1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD)mm870x650x330
Khối lượngkg41.5
Máy nénLoại-Twin rotary
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
QuạtLoại-Propeller
Lưu lượngmᶟ/phút50
Động cơ-External BLDC
Số lượng-1
Độ ồndb(A)53
Dây cấp nguồnSL x mm²3Cx4.0
Đường kính ống gasLỏngmm(inch)Ø9.52(3/8)
Hơimm(inch)Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưngNgoài/Trongmm(inch)Ø32/25
Chiều dài ống gasTối đam50
Chênh lệch độ caoTối đam30
Nhiệt độ hoạt độngMin~Max°CBD-5~48
Điều khiển]Loại-Từ xa không dây
Xuất xứThân máy-Thái Lan
mặt nạ-Hàn Quốc

Cassette 4 hướng thổi(18.000BTU/H)

19,544,000 ₫

Điều hòa âm trần LG Inverter
ATNQ18GPLE6
2 cục - 1 chiều
Loại tiết kiệm điện
Công suất: 18000btu
4 hướng thổi
Làm lạnh nhanh
Model mới

Dàn LạnhATNQ18GPLE6
Dàn nóngATUQ18GPLE6
Mặt nạPT-UMC1
Công suất lạnhBtu/h18.000
Kw5.27
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng)  V/Ø/Hz220÷240/1/50
EER(Btu/h.W)/(W/W)11.8/3.45
Môi chất lạnh-R410A
Công suất điệnkw/h1.53
Cường độ dòng điệnA6.70
Dàn lạnhKích thước
WxHxD
Thân máymm840x204x840
Mặt Nạmm950x25x950
Khối lượngKg19.6
QuạtLoại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút17/15/13
ftᶟ/phút600/530/459
Độ ồncao/tb/thấpdb(A)36/34/32
Dây cấp nguồn và tín hiệuSL x mm²4C x 1.5
Dàn nóngKích thươc(WxHxD)mm770x530x459
Khối lượngkg33
Máy nénLoại-Twin rotary
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
QuạtLoại-Propeller
Lưu lượngmᶟ/phút50
Động cơ-BLDC
Số lượng-1
Độ ồndb(A)47
Dây cấp nguồnSL x mm²3C x 2.5
Đường kính ống gasLỏngmm(inch)Ø6.35(1/4)
Hơimm(inch)Ø12.7(1/2)
Đường kính nước ngưngNgoài/Trongmm(inch)Ø32/25
Chiều dài ống gasTối đam30
Chênh lệch độ caoTối đam15
Nhiệt độ hoạt độngMin~Max°CBD-5~48
Điều khiển]Loại-Từ xa không dây
Xuất xứThân máy-Thái Lan
mặt nạ-Hàn Quốc